Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 31-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 04:03 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 116 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 1 ngoại tệ tăng giá và 115 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,264.00 -1,156.00 | 15,373.00 -1,183.00 | 15,937.00 -1,190.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,430.00 -439.00 | 17,510.00 -543.00 | 18,180 -421.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,610 -6,258.00 | 27,000 -1,868.00 | 23,080 -6,665.00 |
Euro | EUR | 25,602 -1,315.00 | 25,705 -1,295.00 | 26,388 -1,544.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,273 -2,821.00 | 29,283 -3,141.00 | 30,453 -2,957.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -775.33 | 2,900.00 -318.00 | 3,060.00 -256.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.13 -2.76 | 161.13 -3.11 | 167.66 -2.24 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 14,163.00 -851.00 | 0.00 -15,470.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,720.00 -1,048.00 | 17,791.00 -1,170.00 | 18,184 -1,353.00 |
Bạc Thái | THB | 665.00 -64.00 | 668.00 -61.00 | 700.00 -81.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,360 -931.00 | 24,410 -881.00 | 24,715 -752.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.